Có 2 kết quả:
递归 dì guī ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟ • 遞歸 dì guī ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recursion
(2) recursive (calculation)
(3) recurrence
(2) recursive (calculation)
(3) recurrence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recursion
(2) recursive (calculation)
(3) recurrence
(2) recursive (calculation)
(3) recurrence
Bình luận 0